Có 2 kết quả:

急于求成 jí yú qiú chéng ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄥˊ急於求成 jí yú qiú chéng ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) anxious for quick results (idiom); to demand instant success
(2) impatient for result
(3) impetuous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) anxious for quick results (idiom); to demand instant success
(2) impatient for result
(3) impetuous

Bình luận 0